606 TRẦN HƯNG ĐẠO, P.2, Q.5, HCM
HOTLINE PKD: 0902.730.260
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE FORTUNER 2.7V (4x4) 2014 |
Động cơ
|
Xăng, dung tích xilanh 2.7L, VVT-i, 4 xilanh, 16 van, DOHC
|
Hộp số
|
4 số tự động
|
Dẫn động
|
4 bánh chủ động toàn thời gian
|
Số chổ ngồi
|
7
|
Kích thước (Dài x Rộng x Cao)
|
4705 x 1840 x 1850 (mm)
|
Bán kính vòng quay
|
5,9m
|
Khoảng sáng gầm xe
|
220 mm
|
Công suất tối đa ( Kw/rpm)
|
118/5200
|
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm)
|
241/3800
|
Dung tích bình nhiên liệu
|
65L
|
Tiêu chuẩn khí xả
|
Euro 2
|
Hệ thống treo
|
Trước độc lập/ Sau phụ thuộc
|
Phanh
|
Trước đĩa thông gió/ Sau tang trống
|
Trợ lực lái
|
Thủy lực
|
Mâm xe
|
Mâm đúc 17inch
|
Đèn trước
|
HID, có bộ rửa đèn, hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (ALS)
|
Gương chiếu hậu
|
Gập và chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ
|
Tay lái
|
4 chấu, bọc da, mạ bạc, gật gù, tích hợp nút điều chỉnh âm thanh
|
Cửa sổ
|
Chỉnh điện, chống kẹt
|
Khóa cửa từ xa
|
Có, kết hợp chống trộm
|
Chìa khóa
|
2 chìa có remote, 1 chìa khóa thường
|
Hệ thống điều hòa
|
Tự động, 2 giàn lạnh độc lập
|
Hệ thống âm thanh
|
DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng, 6 loa, AM/FM, MP3/WMA, AUX, USB
|
Ghế
|
Bọc da, hàng ghế thứ ba gập sang hai bên
|
Túi khí
|
2 túi khí (tài xế và hành khách phía trước)
|
An toàn
|
LSPV, ABS
|
Cảm biến lùi
|
Có, loại 2 mắt
|
![]() |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE FORTUNER 2.7V (4x2 )2014 |
Động cơ
|
Xăng, dung tích xilanh 2.7L, VVT-i, 4 xilanh, 16 van, DOHC
|
Hộp số
|
4 số tự động
|
Dẫn động
|
Một cầu-Cầu sau chủ động
|
Số chổ ngồi
|
7
|
Kích thước (Dài x Rộng x Cao)
|
4705 x 1840 x 1850 (mm)
|
Bán kính vòng quay
|
5,9m
|
Khoảng sáng gầm xe
|
220 mm
|
Công suất tối đa ( Kw/rpm)
|
118/5200
|
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm)
|
241/3800
|
Dung tích bình nhiên liệu
|
65L
|
Tiêu chuẩn khí xả
|
Euro 2
|
Hệ thống treo
|
Trước độc lập/ Sau phụ thuộc
|
Phanh
|
Trước đĩa thông gió/ Sau tang trống
|
Trợ lực lái
|
Thủy lực
|
Mâm xe
|
Mâm đúc 17inch
|
Đèn trước
|
Halogen kiểu đèn chiếu
|
Gương chiếu hậu
|
Gập và chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ
|
Tay lái
|
4 chấu, bọc da, mạ bạc, gật gù, tích hợp nút điều chỉnh âm thanh
|
Cửa sổ
|
Chỉnh điện, chống kẹt
|
Khóa cửa từ xa
|
Có, kết hợp chống trộm
|
Chìa khóa
|
2 chìa có remote, 1 chìa khóa thường
|
Hệ thống điều hòa
|
Tự động, 2 giàn lạnh độc lập
|
Hệ thống âm thanh
|
CD 1 đĩa, 6 loa, AM/FM, MP3/WMA, AUX, USB
|
Ghế
|
Bọc da, hàng ghế thứ ba gập sang hai bên
|
![]() |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE FORTUNER 2.5G 2014 |
Động cơ
|
Dầu, dung tích xilanh 2.5L, Common Rail, tăng áp, 4 xilanh, 16 van, DOHC
|
Hộp số
|
5 số tay
|
Dẫn động
|
Một cầu-Cầu sau chủ động
|
Số chổ ngồi
|
7
|
Kích thước (Dài x Rộng x Cao)
|
4705 x 1840 x 1850 (mm)
|
Bán kính vòng quay
|
5,9m
|
Khoảng sáng gầm xe
|
220 mm
|
Công suất tối đa ( Kw/rpm)
|
75/3600
|
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm)
|
260/1600 - 2400
|
Dung tích bình nhiên liệu
|
65L
|
Tiêu chuẩn khí xả
|
Euro 2
|
Hệ thống treo
|
Trước độc lập/ Sau phụ thuộc
|
Phanh
|
Trước đĩa thông gió/ Sau tang trống
|
Trợ lực lái
|
Thủy lực
|
Mâm xe
|
Mâm đúc 17inch
|
Đèn trước
|
Halogen kiểu đèn chiếu
|
Gương chiếu hậu
|
Gập và chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ
|
Tay lái
|
4 chấu, bọc da, mạ bạc, gật gù, tích hợp nút điều chỉnh âm thanh
|
Cửa sổ
|
Chỉnh điện, chống kẹt
|
Khóa cửa từ xa
|
Có, kết hợp chống trộm
|
Chìa khóa
|
2 chìa có remote, 1 chìa khóa thường
|
Hệ thống điều hòa
|
Tự động, 2 giàn lạnh độc lập
|
Hệ thống âm thanh
|
CD 1 đĩa, 6 loa, AM/FM, MP3/WMA, AUX, USB
|
Ghế
|
Bọc nỉ, hàng ghế thứ ba gập sang hai bên
|
Túi khí
|
2 túi khí (tài xế và hành khách phía trước)
|
An toàn
|
LSPV, ABS
|
Cảm biến lùi
|
Có
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét